profited
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaprofited
Chia động từ
sửaprofit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profit | |||||
Phân từ hiện tại | profiting | |||||
Phân từ quá khứ | profited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profits hoặc profiteth¹ | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited hoặc profitedst¹ | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | will/shall² profit | will/shall profit hoặc wilt/shalt¹ profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profit | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profit | — | let’s profit | profit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.