production
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈdək.ʃən/
Hoa Kỳ | [prə.ˈdək.ʃən] |
Danh từ
sửaproduction (đếm được và không đếm được, số nhiều productions)
- Sự đưa ra, sự trình bày.
- Sự sản xuất, sự chế tạo.
- Sự sinh.
- Sản phẩm, tác phẩm.
- Sản lượng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch... ).
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "production", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)