processed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaprocessed
Chia động từ
sửaprocess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to process | |||||
Phân từ hiện tại | processing | |||||
Phân từ quá khứ | processed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | processes hoặc processeth¹ | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed hoặc processedst¹ | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | will/shall² process | will/shall process hoặc wilt/shalt¹ process | will/shall process | will/shall process | will/shall process | will/shall process |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | process | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | process | — | let’s process | process | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.