Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.ˌtɛst/

Danh từ

sửa

pretest /ˈpri.ˌtɛst/

  1. Sự thử, kiểm tra trước.

Ngoại động từ

sửa

pretest ngoại động từ /ˈpri.ˌtɛst/

  1. Thử, kiểm tra trước.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa