premix
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈmɪks/
Ngoại động từ
sửapremix ngoại động từ /ˌpri.ˈmɪks/
Chia động từ
sửapremix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to premix | |||||
Phân từ hiện tại | premixing | |||||
Phân từ quá khứ | premixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | premix | premix hoặc premixest¹ | premixes hoặc premixeth¹ | premix | premix | premix |
Quá khứ | premixed | premixed hoặc premixedst¹ | premixed | premixed | premixed | premixed |
Tương lai | will/shall² premix | will/shall premix hoặc wilt/shalt¹ premix | will/shall premix | will/shall premix | will/shall premix | will/shall premix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | premix | premix hoặc premixest¹ | premix | premix | premix | premix |
Quá khứ | premixed | premixed | premixed | premixed | premixed | premixed |
Tương lai | were to premix hoặc should premix | were to premix hoặc should premix | were to premix hoặc should premix | were to premix hoặc should premix | were to premix hoặc should premix | were to premix hoặc should premix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | premix | — | let’s premix | premix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "premix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)