Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈmɪks/

Ngoại động từ

sửa

premix ngoại động từ /ˌpri.ˈmɪks/

  1. Trộn lẫn từ trước (bê tông).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa