prefabricated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.təd/
Động từ
sửaprefabricated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của prefabricate
Chia động từ
sửaprefabricate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaprefabricated /ˌpri.ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "prefabricated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)