predecease
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.dɪ.ˈsis/
Ngoại động từ
sửapredecease ngoại động từ /ˌpri.dɪ.ˈsis/
- (Luật pháp) Chết trước (ai).
Chia động từ
sửapredecease
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "predecease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)