Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈdeɪt/

Ngoại động từ

sửa

predate ngoại động từ /ˌpri.ˈdeɪt/

  1. Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa