Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prancūzų
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Danh từ
sửa
prancūzų
số nhiều
thuộc cách
{
"prancūzų kalba"
)
Tiếng Pháp
.
Biến cách của prancūzų
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
prancūzas
prancūzai
gen.
(
kilmininkas
)
prancūzo
prancūzų
dat.
(
naudininkas
)
prancūzui
prancūzams
acc.
(
galininkas
)
prancūzą
prancūzus
ins.
(
įnagininkas
)
prancūzu
prancūzais
loc.
(
vietininkas
)
prancūze
prancūzuose
voc.
(
šauksmininkas
)
prancūze
{{{28}}}