présenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaprésenter ngoại động từ /pʁe.zɑ̃.te/
- Đưa, dâng, trình.
- Présenter un bouquet — dâng một bó hoa
- Présenter les lettres de créance — trình thư ủy nhiệm
- Trình bày, trưng bày.
- Présenter des étoffes — trưng bày vải
- Présenter une théorie — trình bày một học thuyết
- Giơ ra.
- Présenter le flanc à l’ennemi — giơ sườn ra phía địch
- Giới thiệu.
- Présenter un ami — giới thiệu một người bạn
- Biểu thị, tỏ.
- Présenter ses respects — tỏ lòng kính trọng
- présenter les armes — bồng súng chào
Nội động từ
sửaprésenter nội động từ /pʁe.zɑ̃.te/
- (Thân mật) Trông có vẻ, có dáng vẻ.
- Ce jeune homme présente bien — người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy
Tham khảo
sửa- "présenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)