pousse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pus/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pousse /pus/ |
pousses /pus/ |
pousse gđ /pus/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pousse /pus/ |
pousses /pus/ |
pousse gc /pus/
- Sự nẩy mầm, sự đâm chồi.
- Đọt, chồi, mầm.
- Première pousse — đọt xuân
- Seconde pousse — đọt hạ
- Sự mọc.
- Pousse des dents — sự mọc xăng
- Chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi).
- Sự dậy bột (làm bánh).
- Sự trở đục (của rượu nho).
Tham khảo
sửa- "pousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)