Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thở dốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ː
˧˩˧
zəwk
˧˥
tʰəː
˧˩˨
jə̰wk
˩˧
tʰəː
˨˩˦
jəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˧˩
ɟəwk
˩˩
tʰə̰ːʔ
˧˩
ɟə̰wk
˩˧
Định nghĩa
sửa
thở dốc
Thớ
mạnh
và
nhanh
khi
mệt
quá.
Lên đến đỉnh đồi nằm lăn ra
thở dốc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thở dốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)