Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔ.riɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

pouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pouring /ˈpɔ.riɳ/

  1. Như trút nước, như đổ cây nước (mưa).

Tham khảo sửa