pouring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔ.riɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpɔ.riɳ] |
Động từ
sửapouring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pour | |||||
Phân từ hiện tại | pouring | |||||
Phân từ quá khứ | poured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pour | pour hoặc pourest¹ | pours hoặc poureth¹ | pour | pour | pour |
Quá khứ | poured | poured hoặc pouredst¹ | poured | poured | poured | poured |
Tương lai | will/shall² pour | will/shall pour hoặc wilt/shalt¹ pour | will/shall pour | will/shall pour | will/shall pour | will/shall pour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pour | pour hoặc pourest¹ | pour | pour | pour | pour |
Quá khứ | poured | poured | poured | poured | poured | poured |
Tương lai | were to pour hoặc should pour | were to pour hoặc should pour | were to pour hoặc should pour | were to pour hoặc should pour | were to pour hoặc should pour | were to pour hoặc should pour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pour | — | let’s pour | pour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapouring /ˈpɔ.riɳ/
Tham khảo
sửa- "pouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)