Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊl.təs/

Danh từ sửa

poultice /ˈpoʊl.təs/

  1. Thuốc đắp.

Ngoại động từ sửa

poultice ngoại động từ /ˈpoʊl.təs/

  1. Đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa