poultice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊl.təs/
Danh từ
sửapoultice /ˈpoʊl.təs/
Ngoại động từ
sửapoultice ngoại động từ /ˈpoʊl.təs/
Chia động từ
sửapoultice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "poultice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)