ponged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaponged
Chia động từ
sửapong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pong | |||||
Phân từ hiện tại | ponging | |||||
Phân từ quá khứ | ponged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pong | pong hoặc pongest¹ | pongs hoặc pongeth¹ | pong | pong | pong |
Quá khứ | ponged | ponged hoặc pongedst¹ | ponged | ponged | ponged | ponged |
Tương lai | will/shall² pong | will/shall pong hoặc wilt/shalt¹ pong | will/shall pong | will/shall pong | will/shall pong | will/shall pong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pong | pong hoặc pongest¹ | pong | pong | pong | pong |
Quá khứ | ponged | ponged | ponged | ponged | ponged | ponged |
Tương lai | were to pong hoặc should pong | were to pong hoặc should pong | were to pong hoặc should pong | were to pong hoặc should pong | were to pong hoặc should pong | were to pong hoặc should pong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pong | — | let’s pong | pong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.