Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pong

  1. (Thgt) Mùi hôi.

Nội động từ

sửa

pong nội động từ

  1. hôi, bốc mùi hôi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa