polymerize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlɪ.mə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửapolymerize ngoại động từ /pə.ˈlɪ.mə.ˌrɑɪz/
- (Hoá học) Trùng hợp.
Chia động từ
sửapolymerize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "polymerize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)