pollard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.lɜːd/
Danh từ
sửapollard /ˈpɑː.lɜːd/
- Con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng.
- Cây bị cắt ngọn.
- Cám mịn còn ít bột.
Ngoại động từ
sửapollard ngoại động từ /ˈpɑː.lɜːd/
Tham khảo
sửa- "pollard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)