Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːd.dəd/

Động từ sửa

podded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pod

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

podded /ˈpɑːd.dəd/

  1. vỏ.
  2. (Nghĩa bóng) Giàu có, khá giả.

Tham khảo sửa