pocketed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapocketed
Chia động từ
sửapocket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pocket | |||||
Phân từ hiện tại | pocketing | |||||
Phân từ quá khứ | pocketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pocket hoặc pocketest¹ | pockets hoặc pocketeth¹ | ||||
Quá khứ | pocketed | pocketed hoặc pocketedst¹ | pocketed | pocketed | pocketed | pocketed |
Tương lai | will/shall² pocket | will/shall pocket hoặc wilt/shalt¹ pocket | will/shall pocket | will/shall pocket | will/shall pocket | will/shall pocket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pocket hoặc pocketest¹ | |||||
Quá khứ | pocketed | pocketed | pocketed | pocketed | pocketed | pocketed |
Tương lai | were to pocket hoặc should pocket | were to pocket hoặc should pocket | were to pocket hoặc should pocket | were to pocket hoặc should pocket | were to pocket hoặc should pocket | were to pocket hoặc should pocket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | — | let’s pocket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.