Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɔɪ/

Danh từ sửa

ploy /ˈplɔɪ/

  1. (Ê-cốt) Chuyến đi.
  2. (Ê-cốt) Công việc.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trò giải trí; thích thú riêng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoé, thủ đoạn.
    diplomate ploy — thủ đoạn ngoại giao
    propaganda ploy — thủ đoạn tuyên truyền
  5. Cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)