pleasant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɛ.zᵊnt/
Hoa Kỳ | [ˈplɛ.zᵊnt] |
Tính từ
sửapleasant /ˈplɛ.zᵊnt/
- Vui vẻ, dễ thương (người... ).
- a pleasant companion — người bạn vui vẻ dễ thương
- pleasant manner — thái độ vui vẻ dễ thương
- Dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng.
- a pleasant evening — một buổi tối thú vị
- a pleasant story — một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
- a pleasant voice — giọng nói dịu dàng
- pleasant weather — tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài.
Tham khảo
sửa- "pleasant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)