pivoted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapivoted
Chia động từ
sửapivot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pivot | |||||
Phân từ hiện tại | pivoting | |||||
Phân từ quá khứ | pivoted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pivot | pivot hoặc pivotest¹ | pivots hoặc pivoteth¹ | pivot | pivot | pivot |
Quá khứ | pivoted | pivoted hoặc pivotedst¹ | pivoted | pivoted | pivoted | pivoted |
Tương lai | will/shall² pivot | will/shall pivot hoặc wilt/shalt¹ pivot | will/shall pivot | will/shall pivot | will/shall pivot | will/shall pivot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pivot | pivot hoặc pivotest¹ | pivot | pivot | pivot | pivot |
Quá khứ | pivoted | pivoted | pivoted | pivoted | pivoted | pivoted |
Tương lai | were to pivot hoặc should pivot | were to pivot hoặc should pivot | were to pivot hoặc should pivot | were to pivot hoặc should pivot | were to pivot hoặc should pivot | were to pivot hoặc should pivot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pivot | — | let’s pivot | pivot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.