Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pietūs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Danh từ
sửa
piẽtūs
gđ
(
số nhiều
pt
)
trọng âm kiểu 4
Hưóng
nam,
phương
nam,
phía
nam.
Pietų
Korėja
— Nam Triều Tiên
Trưa
,
buổi trưa
.
Bữa ăn
trưa.
Biến cách của
pietūs
nom.
piẽtūs
gen.
pietų̃
dat.
pietùms
acc.
pietùs
ins.
pietumìs
loc.
pietuosè
voc.
piẽtūs