Tiếng Litva sửa

Danh từ sửa

piẽtūs  (số nhiều pt) trọng âm kiểu 4

  1. Hưóng nam, phương nam, phía nam.
    Pietų Korėja — Nam Triều Tiên
  2. Trưa, buổi trưa.
  3. Bữa ăn trưa.