pier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪr/
Hoa Kỳ | [ˈpɪr] |
Danh từ
sửapier /ˈpɪr/
- Bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu.
- Đạp ngăn sóng (ở hải cảng).
- Cầu dạo chơi (chạy ra biển).
- Chân cầu.
- (Kiến trúc) Trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s.
Tham khảo
sửa- "pier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)