Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cột trụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko̰ʔt
˨˩
ʨṵʔ
˨˩
ko̰k
˨˨
tʂṵ
˨˨
kok
˨˩˨
tʂu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kot
˨˨
tʂu
˨˨
ko̰t
˨˨
tʂṵ
˨˨
Danh từ
Sửa đổi
cột trụ
Cột
lớn,
vững chắc
, để
chống
đỡ
vật
nặng
.
Cột trụ
bằng đá.
(
Id.
) .
Như
trụ cột
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)