pieced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapieced
Chia động từ
sửapiece
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to piece | |||||
Phân từ hiện tại | piecing | |||||
Phân từ quá khứ | pieced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | piece | piece hoặc piecest¹ | pieces hoặc pieceth¹ | piece | piece | piece |
Quá khứ | pieced | pieced hoặc piecedst¹ | pieced | pieced | pieced | pieced |
Tương lai | will/shall² piece | will/shall piece hoặc wilt/shalt¹ piece | will/shall piece | will/shall piece | will/shall piece | will/shall piece |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | piece | piece hoặc piecest¹ | piece | piece | piece | piece |
Quá khứ | pieced | pieced | pieced | pieced | pieced | pieced |
Tương lai | were to piece hoặc should piece | were to piece hoặc should piece | were to piece hoặc should piece | were to piece hoặc should piece | were to piece hoặc should piece | were to piece hoặc should piece |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | piece | — | let’s piece | piece | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.