photocopy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/
Danh từ
sửaphotocopy /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/
- Bản sao chụp.
Ngoại động từ
sửaphotocopy ngoại động từ(pied) /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/
Chia động từ
sửaphotocopy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "photocopy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)