Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
photocopied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
photocopied
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
photocopy
Chia động từ
sửa
photocopy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
photocopy
Phân từ
hiện tại
photocopying
Phân từ
quá khứ
photocopied
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
photocopy
photocopy
hoặc
photocopiest
¹
photocopies
hoặc
photocopieth
¹
photocopy
photocopy
photocopy
Quá khứ
photocopied
photocopied
hoặc
photocopiedst
¹
photocopied
photocopied
photocopied
photocopied
Tương lai
will
/
shall
²
photocopy
will/shall
photocopy
hoặc
wilt
/
shalt
¹
photocopy
will/shall
photocopy
will/shall
photocopy
will/shall
photocopy
will/shall
photocopy
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
photocopy
photocopy
hoặc
photocopiest
¹
photocopy
photocopy
photocopy
photocopy
Quá khứ
photocopied
photocopied
photocopied
photocopied
photocopied
photocopied
Tương lai
were
to
photocopy
hoặc
should
photocopy
were to
photocopy
hoặc should
photocopy
were to
photocopy
hoặc should
photocopy
were to
photocopy
hoặc should
photocopy
were to
photocopy
hoặc should
photocopy
were to
photocopy
hoặc should
photocopy
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
photocopy
—
let’s
photocopy
photocopy
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.