phong bì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ ɓi̤˨˩ | fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˧ ɓi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ ɓi˧˧ | fawŋ˧˥˧ ɓi˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán Việt của 封皮 (封, phong, là thư tín; 皮, bì là vỏ bọc bên ngoài).
Danh từ
sửaphong bì
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 封 (phong, fēng)
Tham khảo
sửa- "phong bì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)