Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
封
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
封
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
封
U+5C01
,
封
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C01
←
尀
[U+5C00]
CJK Unified Ideographs
専
→
[U+5C02]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
phong
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
寸
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “寸 06” ghi đè từ khóa trước, “工40”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5C01
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
封
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: fēng (feng
1
)
Wade–Giles
: feng
1
Danh từ
sửa
封
Thư tín
,
phong bì
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
letter
,
envelope
Tiếng Tây Ban Nha
:
carta
gc