Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ ɓḭʔ˨˩fawŋ˧˧ ɓḭ˨˨fawŋ˨˩ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ ɓi˨˨fawŋ˧˧ ɓḭ˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

phòng bị

  1. Đề phòng sẵn.
    Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.

Tham khảo

sửa