Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phế bỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fe
˧˥
ɓɔ̰
˧˩˧
fḛ
˩˧
ɓɔ
˧˩˨
fe
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fe
˩˩
ɓɔ
˧˩
fḛ
˩˧
ɓɔ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
phế bỏ
Bỏ
hẳn
đi
.
Phế bỏ
những hủ tục trong nông thôn.
Tham khảo
sửa
"
phế bỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)