Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːʔn
˨˩
fa̰ːŋ
˨˨
faːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːn
˨˨
fa̰ːn
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phạn”
袢
:
phiền
,
phán
,
phạn
,
phồn
訉
:
phạn
,
phạm
饭
:
phãn
,
phạn
飯
:
phãn
,
phạn
飰
:
phạn
梵
:
phạn
,
phạm
Phồn thể
飯
:
phãn
,
phạn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
訉
:
phạn
,
phạm
饭
:
phạn
梵
:
phạn
,
phạm
飯
:
phạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phân
phán
phần
phẩn
phấn
Phán
phản
phần
phẫn
phận
Danh từ
phạn
Liễn
đựng
cơm
.
Một
thứ
chữ
cổ
của
ấn
Độ.
Tấm bia cổ khắc chữ
phạn
.
Tham khảo
sửa
"
phạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)