Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛɫ.tiɳ/

Động từ sửa

pelting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pelt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pelting /ˈpɛɫ.tiɳ/

  1. Trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa).
    pelting rain — mưa như trút

Tham khảo sửa