Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
penne
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
penne
/pɛn/
pennes
/pɛn/
penne
gc
Lông
cánh;
lông
đuôi (của chim).
Cánh
(mũi tên).
(
Hàng hải
) Đầu
anten
.
(
Ngành dệt
) Đầu
sợi
dọc
.
Từ đồng âm
sửa
Peine
,
pêne
Tham khảo
sửa
"
penne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)