passe
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapasse
Tham khảo
sửa- "passe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passe /pas/ |
passes /pas/ |
passe gc /pas/
- (Thể dục thể thao) Sự dấn lên (đấu gươm).
- (Săn bắn) Sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua.
- Saison de la passe des cigognes — mùa cò bay qua
- (Thể dục thể thao) Sự chuyền bóng.
- (Ngành in) Giấy in đôi.
- (Đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván).
- (Hàng hải) Lạch.
- Passe difficile — lạch khó qua
- Sự huơ tay (để thôi miên).
- Vòng (dây cuộn).
- Vành (mũ).
- bonne passe — dịp may, cơ hội tốt
- être en passe de — có khả năng, gần được
- Être en passe de réussir — có khả năng thành công
- maison de passe — nhà thổ
- mauvaise passe — lúc rủi ro
- mot de passe — xem mot
- passe d’armes — xem arme
- volume de passe — sách in dôi ra
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passe /pas/ |
passes /pas/ |
passe gđ /pas/
- Như passe-partout.
- Ouvrir une porte avec un passe — mở cửa bằng khóa vạn năng
Tham khảo
sửa- "passe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)