partnered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapartnered
Chia động từ
sửapartner
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to partner | |||||
Phân từ hiện tại | partnering | |||||
Phân từ quá khứ | partnered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | partner | partner hoặc partnerest¹ | partners hoặc partnereth¹ | partner | partner | partner |
Quá khứ | partnered | partnered hoặc partneredst¹ | partnered | partnered | partnered | partnered |
Tương lai | will/shall² partner | will/shall partner hoặc wilt/shalt¹ partner | will/shall partner | will/shall partner | will/shall partner | will/shall partner |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | partner | partner hoặc partnerest¹ | partner | partner | partner | partner |
Quá khứ | partnered | partnered | partnered | partnered | partnered | partnered |
Tương lai | were to partner hoặc should partner | were to partner hoặc should partner | were to partner hoặc should partner | were to partner hoặc should partner | were to partner hoặc should partner | were to partner hoặc should partner |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | partner | — | let’s partner | partner | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.