parochial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh Norman parochial, từ tiếng Latinh parochialis, từ paroecialis (“(thuộc) giáo xứ”), từ paroecia, từ tiếng Hy Lạp cổ παροικία (“ở ngoài nước; (về sau) cộng đồng, giáo phận”), từ πάροικος (“bên cạnh; người hàng xóm”), từ παρα- (para-) + οἶκος (“căn nhà”).
Tính từ
sửaparochial (so sánh hơn more parochial, so sánh nhất most parochial) /pə.ˈɹəʊ.kɪ.əl/
- (thuộc) Xã.
- (Tôn giáo) (thuộc) Giáo xứ, (thuộc) giáo khu.
- (Nghĩa bóng) Có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...).
Ghi chú sử dụng
sửaTừ parish vẫn được sử dụng khi nói là thuộc một parish (quận) ở tiểu bang Louisiana, Hoa Kỳ.
Thành ngữ
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "parochial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)