parent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ənt] |
Danh từ
sửaparent /ˈpɛr.ənt/
- Cha; mẹ.
- (Số nhiều) Cha mẹ; ông cha, tổ tiên.
- our first parents — thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
- (Nghĩa bóng) Nguồn gốc.
- ignorance is the parent of many evils — dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
- (Định ngữ) Mẹ.
- parent bird — chim mẹ
- parent tree — cây mẹ
Tham khảo
sửa- "parent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parent /pa.ʁɑ̃/ |
parents /pa.ʁɑ̃/ |
parent gđ /pa.ʁɑ̃/
- Bà con.
- Un parent éloigné — bà con xa
- Thông gia.
- (Số nhiều) Cha mẹ.
- (Số nhiều) Tổ tiên.
- parents d’élève — phụ huynh học sinh
- traiter quelqu'un en parent pauvre — coi rẻ ai
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parent /pa.ʁɑ̃/ |
parents /pa.ʁɑ̃/ |
Giống cái | parente /pa.ʁɑ̃t/ |
parentes /pa.ʁɑ̃t/ |
parent /pa.ʁɑ̃/
- Có họ hàng, có hơi hướng.
- (Nghĩa bóng) Cùng nguồn gốc.
- Langues parentes — ngôn ngữ cùng nguồn gốc
- (Nghĩa bóng) Giống nhau.
- Des intelligences parentes — những trí thông minh giống nhau
Tham khảo
sửa- "parent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)