Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parentes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
parentes
parentesen
Số nhiều
parenteser
parentesene
parentes
gđ
Ngoặc
đơn - ).
å sette
parentes
rundt noe
Điều
nêu
ra
trong
dấu ngoặc
đơn.
Etter en lang
parentes
kom han tilbake til saken.
Tham khảo
sửa
"
parentes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)