paraded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaparaded
Chia động từ
sửaparade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parade | |||||
Phân từ hiện tại | parading | |||||
Phân từ quá khứ | paraded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parades hoặc paradeth¹ | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded hoặc paradedst¹ | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | will/shall² parade | will/shall parade hoặc wilt/shalt¹ parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade | will/shall parade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parade | parade hoặc paradest¹ | parade | parade | parade | parade |
Quá khứ | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded | paraded |
Tương lai | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade | were to parade hoặc should parade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parade | — | let’s parade | parade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.