Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pap
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Boghom
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæp/
Danh từ
sửa
pap
/ˈpæp/
Thức ăn
sền sệt
(cháo đặc, bột quấy đặc... ).
Chất
sền sệt
.
Danh từ
sửa
pap
/ˈpæp/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Đầu
vú
(đàn bà, đàn ông).
(
Số nhiều
)
Những
quả
đồi
tròn
nằm
cạnh
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
pap
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Boghom
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pā́p/
Số từ
sửa
pap
Dạng
viết khác của
ɓaap
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Boghom