Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔl.zi/

Danh từ sửa

palsy /ˈpɔl.zi/

  1. Sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Ngoại động từ sửa

palsy ngoại động từ /ˈpɔl.zi/

  1. Làm tê liệt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa