Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæl.pə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

palpable /ˈpæl.pə.bəl/

  1. Sờ mó được.
  2. Rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pal.pabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực palpable
/pal.pabl/
palpables
/pal.pabl/
Giống cái palpable
/pal.pabl/
palpables
/pal.pabl/

palpable /pal.pabl/

  1. Rờ được, sờ thấy.
  2. Rõ ràng, hiển nhiên.
    Preuves palpables — chứng cứ hiển nhiên

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa