Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ma.te.ʁjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immatériel
/i.ma.te.ʁjɛl/
immatériels
/i.ma.te.ʁjɛl/
Giống cái immatérielle
/i.ma.te.ʁjɛl/
immatérielles
/i.ma.te.ʁjɛl/

immatériel /i.ma.te.ʁjɛl/

  1. Phi vật chất.
  2. Không vật chất, không nhục dục.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immatériel
/i.ma.te.ʁjɛl/
immatériels
/i.ma.te.ʁjɛl/

immatériel /i.ma.te.ʁjɛl/

  1. Cái phi vật chất.

Tham khảo

sửa