Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

spirituel

  1. Ý nhị, sắc sảo (đàn bà).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spi.ʁi.tɥɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spirituel
/spi.ʁi.tɥɛl/
spirituels
/spi.ʁi.tɥɛl/

spirituel /spi.ʁi.tɥɛl/

  1. Như negro-spiritual.

Tham khảo

sửa