spirituel
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaspirituel
Tham khảo
sửa- "spirituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.ʁi.tɥɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spirituel /spi.ʁi.tɥɛl/ |
spirituels /spi.ʁi.tɥɛl/ |
spirituel gđ /spi.ʁi.tɥɛl/
Tham khảo
sửa- "spirituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)