Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpæl.pə.bəl/

Tính từ

sửa

impalpable /ˌɪm.ˈpæl.pə.bəl/

  1. Khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn.
  2. Khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pal.pabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impalpable
/ɛ̃.pal.pabl/
impalpables
/ɛ̃.pal.pabl/
Giống cái impalpable
/ɛ̃.pal.pabl/
impalpables
/ɛ̃.pal.pabl/

impalpable /ɛ̃.pal.pabl/

  1. Khó sờ thấy, rất mịn màng.
    Poudre impalpable — bột rất mịn màng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa