pacify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửapacify ngoại động từ /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửapacify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pacify | |||||
Phân từ hiện tại | pacifying | |||||
Phân từ quá khứ | pacified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pacify | pacify hoặc pacifiest¹ | pacifies hoặc pacifieth¹ | pacify | pacify | pacify |
Quá khứ | pacified | pacified hoặc pacifiedst¹ | pacified | pacified | pacified | pacified |
Tương lai | will/shall² pacify | will/shall pacify hoặc wilt/shalt¹ pacify | will/shall pacify | will/shall pacify | will/shall pacify | will/shall pacify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pacify | pacify hoặc pacifiest¹ | pacify | pacify | pacify | pacify |
Quá khứ | pacified | pacified | pacified | pacified | pacified | pacified |
Tương lai | were to pacify hoặc should pacify | were to pacify hoặc should pacify | were to pacify hoặc should pacify | were to pacify hoặc should pacify | were to pacify hoặc should pacify | were to pacify hoặc should pacify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pacify | — | let’s pacify | pacify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pacify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)