Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.sə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

oxidize ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/ /ˈɑːk.sə.ˌdɑɪz/

  1. Làm gỉ.
  2. (Hoá học) Oxy hoá.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

oxidize nội động từ /ˈɑːk.sə.ˌdɑɪz/

  1. Gỉ.
  2. (Hoá học) Bị oxy hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa